Tin tức & Sự kiện

Quy tắc biến đổi danh từ số ít sang số nhiều trong tiếng anh

Khác với tiếng Việt để hình thành danh từ số nhiều trong tiếng Anh, ta cần biến đổi danh từ số ít theo một số quy tắc nhất định. Và chỉ có danh từ đếm được số ít mới có thể biến đổi thành dạng thức số nhiều. Hãy cùng Sydney tìm hiểu những quy tắc biến dổi danh từ dưới đây nhé!

1. Thêm ‘s’ vào cuối danh từ Đây là quy tắc phổ biến nhất với số lượng danh từ chia theo quy tắc này ở mức khổng lồ, vượt xa mọi quy tắc còn lại.  Ví dụ:  an apple ➡️ apples (quả táo) a doll      ➡️ dolls (búp bê) a cat       ➡️ cats (con mèo) a cloud   ➡️ clouds (đám mây) a book    ➡️ books (cuốn sách)

2. Thêm ‘es’ vào cuối danh từ Đối với những danh từ có tận cùng là đuôi ‘O’ ‘X’ ‘SS’ ‘CH’ ‘S’ ‘SH’, khi biến đổi sang số nhiều, ta thêm đuôi ‘es’. Ví dụ: a potato ➡️ potatoes (củ khoai tây) a box     ➡️ boxes (chiếc hộp) a class   ➡️ classes (lớp học) a watch  ➡️ watches (đồng hồ đeo tay) a bus     ➡️ buses (xe buýt) a dish    ➡️ dishes (cái đĩa)

3. Thêm ‘ies’ vào cuối danh từ Những danh từ có tận cùng là ‘y’, ta phải bỏ ‘y’ trước khi thêm đuôi ‘ies’ vào danh từ. Ví dụ:  a baby     ➡️ babies (em bé) a country ➡️ countries (đất nước) a lady      ➡️ ladies (quý cô) a fly         ➡️ flies (con ruồi) an entry   ➡️ entries (lối vào) Lưu ý: Quy tắc trên chỉ áp dụng khi đứng trước ‘y’ là một phụ âm. Nếu là nguyên âm đứng trước, ta thêm ‘s’ như quy tắc số 1.  a play      ➡️ plays (vở kịch) a way      ➡️ ways (cách thức) a boy       ➡️ boys (con trai) a day       ➡️ days (ngày) a donkey ➡️ donkeys (con lừa)

4. Thêm ‘ves’ vào cuối danh từ Nếu danh từ có tận cùng là ‘f’ hoặc ‘fe’, ta bỏ ‘f’ và ‘fe’ rồi thêm ‘ves’. Ví dụ: a leaf   ➡️ leaves (lá cây) a knife ➡️ knives (con dao) a life    ➡️ lives (cuộc sống) a shelf ➡️ shelves (giá sách) a scarf ➡️ scarves (khăn quàng) Lưu ý:  - Số nhiều của hoof (móng guốc), scarf (khăn quàng) và wharf (bến tàu) hình thành bằng cả hai cách (thêm s hoặc ves).  - Ngoài ra, các danh từ khác tận cùng là f hay fe chỉ thêm s như bình thường.    Chẳng hạn: a cliff                ➡️ cliffs (vách đá)  a handkerchief ➡️ handkerchiefs (khăn tay) a safe               ➡️ safes (két sắt) a still life           ➡️ still lifes (Bức tranh tĩnh vật) ...

5. Danh từ bất quy tắc Có những danh từ khi chuyển sang số nhiều không tuân theo quy tắc cụ thể nào.

Ví dụ:

a foot       ➡️ feet (bàn chân)

a tooth     ➡️ teeth (cái răng)

a goose   ➡️ geese

an ox       ➡️ oxen

a fish       ➡️ fish

a sheep   ➡️ sheep

a mouse  ➡️ mice 

a woman ➡️ women

a man      ➡️ men

a child     ➡️ children

a person  ➡️ people    

6. Các danh từ sau đây luôn là số nhiều và dùng với động từ ở số nhiều:   

  • Clothes (quần áo), police (cảnh sát), outskirts (vùng ngoại ô), cattle (gia súc), spectacles (mắt kính), glasses (mắt kính), binoculars (ống nhòm), scissors (cái kéo), pliers (cái kềm), shears (kéo cắt cây), arms (vũ khí), goods/wares (của cải), damages (tiền bồi thường), greens (rau quả), earnings (tiền kiếm được), grounds (đất đai, vườn tược), particulars (bản chi tiết), premises/quarters (nhà cửa,vườn tược), riches (sự giàu có), savings (tiền tiết kiệm); spirits (r­ợu mạnh), stairs (cầu thang); surroundings (vùng phụ cận), valuables (đồ quý giá).
  • Một vài danh từ tận cùng bằng ics như Acoustics (âm học), athletics (điền kinh), ethics (đạo đức), hysterics (cơn kích động), mathematics (toán học), physics (vật lý), linguistics (ngôn ngữ học), phonetics (ngữ âm học), logistics (ngành hậu cần), technics (thuật ngữ kỹ thuật), politics (chính trị) .... luôn có hình thức số nhiều và dùng với động từ số nhiều. Tuy nhiên, đôi khi tên gọi của các môn khoa học được xem như số ít.Chẳng hạn, Mathematics is the science of pure quantity (Toán học là khoa học về lượng thuần túy).

7. Các danh từ sau đây có hình thức số nhiều, nhưng lại mang nghĩa số ít:  News (tin tức), mumps (bệnh quai bị), measles (bệnh sởi), rickets (bệnh còi xương), shingles (bệnh zona), billiards (bi-da), darts (môn ném phi tiêu), draughts (môn cờ vua), bowls (môn ném bóng gỗ), dominoes (đôminô), the United States (Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ). Chẳng hạn: The news is bad (Tin tức chẳng lành) hoặc The United States is a very big country (Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ là một nước rất lớn). Ôn luyện  IELTS là một quá trình dài và gian khổ, nhưng thành quả mà nó mang lại là vô cùng xứng đáng. Vì vậy hãy kiên trì ôn luyện Ngữ pháp để vững vàng, tự tin hơn trước 4 kỹ năng Reading - Listening - Writing - Speaking. Hệ thống Anh ngữ Quốc tế ICE chúc bạn có thể đạt được thành tích IELTS mà bản thân mong muốn!

 

Bình luận “Quy tắc biến đổi danh từ số ít sang số nhiều trong tiếng anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *