Kinh nghiệm học Ielts

Một số cặp từ trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn mà bạn nên biết

Trong học tiếng Anh, chúng ta thường gặp phải những cặp từ nhìn thì có vẻ giống nhau, nhưng lại có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Điều này dễ dẫn đến sự nhầm lẫn và gây khó khăn trong việc sử dụng chính xác từ ngữ. Tuy nhiên, không cần lo lắng! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá và loại bỏ những sự nhầm lẫn thường gặp này.

 

1. Accept (chấp nhận) và Except (ngoại trừ):

   - I accept the invitation to the party. (Tôi chấp nhận lời mời đến buổi tiệc.)

   - Everyone is going, except for Jane. (Mọi người đều đi, ngoại trừ Jane.)

2. Advice (lời khuyên) và Advise (khuyên):

   - She gave me some good advice on how to study for the exam. (Cô ấy đưa cho tôi một số lời khuyên tốt về cách học cho kỳ thi.)

   - I would advise you to start saving money for the future. (Tôi khuyên bạn nên bắt đầu tiết kiệm tiền cho tương lai.)

3. Affect (ảnh hưởng) và Effect (hiệu quả):

   - The bad weather affected our travel plans. (Thời tiết xấu ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của chúng tôi.)

   - The new marketing strategy had a positive effect on sales. (Chiến lược tiếp thị mới có hiệu quả tích cực đối với doanh số bán hàng.)

4. Complement (bổ sung) và Compliment (khen ngợi):

   - The red shoes complement her dress perfectly. (Đôi giày màu đỏ bổ sung hoàn hảo cho chiếc váy của cô ấy.)

   - He received a compliment on his excellent presentation skills. (Anh ấy nhận được lời khen về kỹ năng trình bày xuất sắc của mình.)

5. Principal (hiệu trưởng) và Principle (nguyên tắc):

   - The principal of the school welcomed the new students. (Hiệu trưởng trường chào mừng sinh viên mới.)

   - Honesty is an important principle to live by. (Trung thực là một nguyên tắc quan trọng để sống.)

6. Complement (phụ kiện) và Supplement (bổ sung):

   - The necklace is a beautiful complement to her outfit. (Chiếc vòng cổ là một phụ kiện đẹp cho trang phục của cô ấy.)

   - I take vitamin C supplements to boost my immune system. (Tôi dùng thêm các loại bổ sung vitamin C để tăng cường hệ miễn dịch.)

7. Lose (mất) và Loose (rộng):

   - I don't want to lose my keys again. (Tôi không muốn mất chìa khóa nữa.)

   - Her dress is too loose, she needs a smaller size. (Chiếc váy của cô ấy quá rộng, cô ấy cần một size nhỏ hơn.)

8. Stationary (đứng yên) và Stationery (văn phòng phẩm):

   - The car was stationary at the traffic light. (Chiếc xe đỗ yên tại đèn giao thông.)

   - She bought some new stationery for her office. (Cô ấy mua một số văn phòng phẩm mới cho văn phòng của mình.)

9. Principal (nguyên tắc) và Principle (phương châm):

   - He strongly believes in the principles of honesty and integrity. (Anh ta mạnh mẽ tin vào các nguyên tắc của sự trung thực và chính trực.)

   - The principal goal of the project is to reduce pollution. (Mục tiêu chính của dự án là giảm ô nhiễm.)

10. Desert (sa mạc) và Dessert (món tráng miệng):

    - The desert is a harsh and arid environment. (Sa mạc là một môi trường khắc nghiệt và khô cằn.)

    - I love to indulge in a delicious dessert after dinner. (Tôi thích thưởng thức một món tráng miệng ngon sau bữa tối.)

Hãy lưu ý rằng việc hiểu và sử dụng đúng các cặp từ này trong ngữ cảnh phù hợp là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn và đạt được điểm cao trong bài thi IELTS.

 

Bình luận “Một số cặp từ trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn mà bạn nên biết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *