Kinh nghiệm học Ielts

Học ngay từ vựng IELTS chủ đề Money cực hay

Tiền bạc, khái niệm vốn đáng chú ý và quan trọng trong cuộc sống, đóng vai trò không thể thiếu trong mọi hoạt động của con người. Từ vựng chủ đề tiền bạc không chỉ đơn thuần là các thuật ngữ và cụm từ mô tả về tiền, mà còn thể hiện những khía cạnh kinh tế, tài chính, và xã hội phức tạp. Qua bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng quan trọng và đa dạng trong lĩnh vực này, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của tiền bạc, quản lý tài chính cá nhân, cũng như những cơ hội và thách thức liên quan đến nó. Hãy cùng nhau khám phá thế giới từ vựng chủ đề "Money" và khám phá sự ảnh hưởng của nó đối với cuộc sống của chúng ta.

• to save for the future: tiết kiệm cho tương lai

• to save for retirement: tiết kiệm cho việc nghỉ hưu

• to get out of debt: thoát khỏi nợ nần

• a solid credit score: điểm tín dụng tốt

• long-term financial goals: mục tiêu tài chính dài hạn

• to take control of your finances: kiểm soát tài chính của bạn

• financial success: thành công tài chính

• long-term savings: tiết kiệm dài hạn

• to overspend: chi tiêu quá mức

• to set up a budget: lập ngân sách

• to make adjustments where necessary: thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết

• your net income after taxes: thu nhập ròng của bạn sau thuế

• to pay off debt: trả nợ

• a huge financial burden: một gánh nặng tài chính lớn

• to become financially independent: trở nên độc lập về tài chính

• an emergency fund: quỹ cho các trường hợp khẩn cấp

• to cut your monthly expenses: cắt giảm chi phí hàng tháng của bạn

• high-interest credit card debt: nợ thẻ tín dụng lãi suất cao

• to make ends meet: kiếm sống, xoay sở cho đủ sống

• student loans: khoản vay cho sinh viên

 

Ví dụ từ vựng Money

• Quality work became harder to find and people were unable to save for the future.

Công việc chất lượng ngày càng khó tìm và mọi người không đủ khả năng tiết kiệm cho tương lai

của họ.

• Some younger Americans have learned a few key lessons that are helping them save for retirement.

Một số người Mỹ trẻ tuổi đã học được một số bài học quan trọng giúp họ tiết kiệm để nghỉ hưu.

• If you're wondering how to get out of debt and are considering your options, explore the debt avalanche — also called the debt ladder — and learn how it could benefit you.

Nếu bạn đang tự hỏi làm thế nào để thoát khỏi nợ nần và đang cân nhắc các lựa chọn của mình, hãy khám phá phương thức quả cầu tuyết (Avalanche) - còn được gọi là bậc thang nợ - và tìm hiểu cách nó có thể mang lại lợi ích cho bạn.

• The key thing is to take control of your finances so you know where your money is actually going each month.

Điều quan trọng là kiểm soát tài chính của bạn để bạn biết tiền của bạn thực sự đi đâu mỗi tháng.

• A university has launched an emergency fund for students facing financial difficulties due to coronavirus.

Một trường đại học đã phát động một quỹ khẩn cấp cho sinh viên gặp khó khăn về tài chính do coronavirus.

• If you are struggling to make ends meet each month, you may be relying too much on your credit cards.

Nếu bạn đang phải vật lộn để trang trải cuộc sống hàng tháng, bạn có thể đang phụ thuộc quá nhiều vào thẻ tín dụng của mình.

• Getting control of your student loans is an excellent step to take right now to improve your finances.

Kiểm soát các khoản vay sinh viên của bạn là một bước tuyệt vời mà bạn nên thực hiện ngay bây giờ để cải thiện tài chính của bạn.

Thành ngữ, phrasal verbs chủ đề Money

• money doesn’t grow on trees = said to warn someone to be careful how much money

they spend, because there is only a limited amount: tiền không mọc từ trên cây → không nên tiêu pha quá nhiều tiền, vì tiền chỉ có hạn

• bread and butter = a job or activity that provides you with the money you need to live: kế sinh nhai, công việc giúp bạn trang trải cuộc sống

• bring home the bacon = supply material provision or support; earn a living: kiếm tiền về nuôi sống gia đình

• born with a silver spoon in your mouth = born into a very wealthy family: sinh ra đã ngậm thìa bạc → được sinh ra trong 1 gia đình giàu có

• a penny saved is a penny earned = is a way of saying that one should not waste money but should save it, even if little by little: một xu tiết kiệm cũng chính là một xu làm ra, không nên tiêu xài hoang phí

• an arm and a leg = a lot of money: đắt đỏ

• break the bank = cost too much: rất đắt, rất tốn kém

• easy money = money that is easily and sometimes dishonestly earned: tiền dễ kiếm, bạn không cần tốn quá nhiều công sức để kiếm

• foot the bill = to pay for something, esp. something expensive: chi trả ...

• on the breadline = very poor; with very little money to live on: cuộc sống rất khó khăn, nghèo khổ

• pay your (own) way = pay for everything yourself without relying on others: tự chi trả

Ví dụ

Những ví dụ sau Huyền ghi chú lại được thì các website như theidioms.com, từ điển Cambridge, báo BBC, ...

• At least 25% of your monthly income should be put aside as savings because a penny saved is a penny earned.

Ít nhất 25% thu nhập hàng tháng của bạn nên được dành để tiết kiệm vì một xu tiết kiệm cũng chính là một xu làm ra.

• His parents can’t afford to foot the bill for his college education.

Cha mẹ của anh ấy không đủ khả năng chi trả cho việc học đại học của anh ấy.

• It would be best if you visited that restaurant; the food is really good, and it doesn’t cost you an arm and a leg.

Ăn tại nhà hàng đó là ok nhất; thức ăn rất ngon và không quá đắt đỏ.

• How will you earn your bread and butter if you are never going to be serious about

taking a job?

Làm thế nào để bạn kiếm sống nếu mà bạn không bao giờ nghiêm túc với việc đi tìm 1 công việc?

• He has never worked hard for anything because he was born with a silver spoon in his mouth. His parents brought everything to him instead. Source: theidioms.com

Anh ta chưa bao giờ làm việc chăm chỉ vì anh sinh ra đã ngậm thìa bạc trong miệng. Thay vào đó, cha mẹ anh đã chu cấp mọi thứ.

 

------------------------------------------------------------------

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ ICE IELTS

- Contact liên hệ: 083 255 6969 | 1900 633 351 | 02485 88 83 83

- Đăng ký thi thử: https://bit.ly/thithuieltsice

- Đăng ký học thử: https://bit.ly/hocthuieltsice

- Đào tạo bài bản lộ trình IELTS từ 0 - 8.5

- Khung chương trình đào tạo được thiết kế và chuyển giao bản quyền bởi hội đồng giám khảo IELTS của Đại học Cambridge.

- Đội ngũ giảng viên chuyên gia nhiều kinh nghiệm trong giảng dạy và đào tạo IELTS

- Phương pháp giảng dạy xung kích, tương tác 2 chiều: rèn luyện kỹ năng phản xạ ngôn ngữ nhanh, phát triển tư duy cho học viên.

- Lộ trình học được cá nhân hóa, được lấp đầy lỗ hổng kiến thức và tự tin phát triển thế mạnh.

- Cam kết đầu ra bằng hợp đồng đào tạo.

Bình luận “Học ngay từ vựng IELTS chủ đề Money cực hay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *