Kinh nghiệm học Ielts

Học ngay những Collocation này để gây ấn tượng trong bài thi IELTS Speaking

Phần thi IELTS Speaking là một trong những phần quan trọng trong kỳ thi IELTS. Để đạt điểm cao trong phần này, ngoài việc có kiến thức ngữ pháp và từ vựng vững chắc, việc sử dụng collocations (từ ghép cố định) một cách chính xác và linh hoạt cũng là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao điểm số của bạn.

Collocations là sự kết hợp giữa từ và từ, tạo thành một cụm từ mới có ý nghĩa cụ thể. Việc sử dụng collocations đúng cách không chỉ giúp bạn biểu đạt ý của mình một cách chính xác và tự nhiên mà còn tạo ấn tượng mạnh với người nghe. Bằng cách sử dụng các collocations này một cách tự nhiên và linh hoạt, bạn có thể biểu đạt ý của mình một cách chính xác và sắc bén hơn. Đồng thời, việc sử dụng collocations trong câu trả lời của bạn sẽ làm tăng tính chuyên nghiệp và sự tự tin trong việc giao tiếp tiếng Anh.

Nếu bạn đang chuẩn bị cho phần IELTS Speaking và muốn nâng cao điểm số của mình, hãy cùng chúng tôi khám phá những collocations quan trọng trong IELTS Speaking. Bằng việc áp dụng những collocations này vào giao tiếp hàng ngày và trong các bài tập ôn luyện, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

1. Play a vital role: đóng vai trò then chốt

   Ví dụ: "Education plays a pivotal role in shaping a country's future."

2. Pose a significant challenge: đặt ra thách thức đáng kể

   Ví dụ: "Overcoming language barriers can pose a significant challenge for international students."

3. Garner attention: thu hút sự chú ý

   Ví dụ: "The new movie has garnered attention from audiences around the world."

4. Trigger a heated debate: gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi

   Ví dụ: "The controversial topic triggered a heated debate among the participants."

5. Foster strong relationships: tạo dựng mối quan hệ mạnh mẽ

   Ví dụ: "Team-building activities can foster strong relationships among colleagues."

6. Implement effective strategies: triển khai các chiến lược hiệu quả

   Ví dụ: "To improve productivity, companies need to implement effective strategies."

7. Exhibit a profound impact: thể hiện một tác động sâu sắc

   Ví dụ: "The invention of the internet has exhibited a profound impact on various aspects of society."

8. Undergo a radical transformation: trải qua một sự thay đổi cực kỳ lớn

   Ví dụ: "The city has undergone a radical transformation in recent years."

9. Give rise to a phenomenon: gây ra một hiện tượng

   Ví dụ: "The rapid development of technology has given rise to a phenomenon known as 'digitalization'."

10. Embrace new opportunities: đón nhận cơ hội mới

    Ví dụ: "In a globalized world, it's important to embrace new opportunities for personal and professional growth."

11. Pursue ambitious goals: theo đuổi các mục tiêu tham vọng

    Ví dụ: "Entrepreneurs often pursue ambitious goals to drive innovation and success."

12. Adopt innovative approaches: áp dụng các phương pháp đổi mới

    Ví dụ: "In order to stay competitive, businesses need to adopt innovative approaches to problem-solving."

13. Yield fruitful results: mang lại kết quả đáng kể

    Ví dụ: "The research study yielded fruitful results that could revolutionize the field."

14. Foster a sense of community: tạo dựng một cảm giác cộng đồng

    Ví dụ: "Community events can foster a sense of community and strengthen social bonds."

15. Take drastic measures: áp dụng biện pháp quyết liệt

    Ví dụ: "To combat climate change, governments must take drastic measures to reduce carbon emissions."

------------------------------------------------------------------

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ ICE IELTS

- Contact liên hệ: 083 255 6969 | 1900 633 351 | 02485 88 83 83

- Đăng ký thi thử: https://bit.ly/thithuieltsice

- Đăng ký học thử: https://bit.ly/hocthuieltsice

- Đào tạo bài bản lộ trình IELTS từ 0 - 8.5

- Khung chương trình đào tạo được thiết kế và chuyển giao bản quyền bởi hội đồng giám khảo IELTS của Đại học Cambridge.

- Đội ngũ giảng viên chuyên gia nhiều kinh nghiệm trong giảng dạy và đào tạo IELTS

- Phương pháp giảng dạy xung kích, tương tác 2 chiều: rèn luyện kỹ năng phản xạ ngôn ngữ nhanh, phát triển tư duy cho học viên.

- Lộ trình học được cá nhân hóa, được lấp đầy lỗ hổng kiến thức và tự tin phát triển thế mạnh.

- Cam kết đầu ra bằng hợp đồng đào tạo.

Bình luận “Học ngay những Collocation này để gây ấn tượng trong bài thi IELTS Speaking

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *