Tin tức & Sự kiện

Cách tính điểm IELTS và thang điểm IELTS chuẩn xác nhất

Theo cách tính điểm thi IELTS thì kết quả kỳ thi IELTS sẽ được tính bằng điểm trung bình cộng của 4 phần thi kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing với thang điểm từ 1-9.

Bài thi IELTS có 2 dạng: Học thuật (Academic) và không học thuật (General Training) nên sẽ có cách tính điểm khác nhau giữa 2 dạng bài này. Vấn đề này sẽ được chia sẻ bên dưới bài viết.

  • IELTS Academic: là bài thi IELTS học thuật, dành cho các bạn đang đạt mục tiêu du học, hoặc làm việc trong các tổ chức giáo dục tại nước ngoài.
  • IELTS General: là bài thi IELTS chung, dành cho các bạn có dự định học nghề, làm việc hoặc định cư tại các nước nói tiếng Anh.

Trong bài viết này, đội ngũ chuyên môn của Học viện đào tạo ICE sẽ chia sẻ chi tiết cho các bạn thang điểm và các tính điểm IELTS chuẩn cho từng phần thi giúp các bạn dễ dàng tính được điểm thi của mình.

I. Cách tính điểm tổng 4 phần thi kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing

Thang điểm IELTS trên bảng kết quả của thí sinh sẽ thể hiện điểm của từng kỹ năng thi. Phần điểm tổng sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng.

[caption id="attachment_1617" align="aligncenter" width="700"]  Cấu trúc đề thi ielts[/caption]

Điểm tổng của 4 kỹ năng sẽ được làm tròn số theo quy ước chung như sau:

Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là .25, thì sẽ được làm tròn lên thành .5, còn nếu là .75 sẽ được làm tròn thành 1.0.

Ví dụ: một thí sinh có số điểm như sau: 6.5 (Nghe), 6.5 (Đọc), 5.0 (Viết) và 7.0 (Nói). Điểm tổng của thí sinh này là IELTS 6.5 (25 ÷ 4 = 6.25 = 6.5)

Tương tự cách tính, một thí sinh có số điểm như sau: 5.0 (Nghe); 4.5 (Đọc), 5.0 (Viết) và 5.0 (Nói). Như vậy điểm tổng sẽ là IELTS 5.0 (19.5 ÷ 4 = 4.875 = 5.0)

Trong trường hợp thí sinh có số điểm là 7.5 (Nghe), 7.0 (Đọc), 7.0 (Viết) và 7.0 (Nói). Như vậy điểm tổng của thí sinh này là IELTS 7.0 (28.5 ÷ 4 = 7.125 = 7.0)

II. Phần thi Listening và Reading

Trong phần thi Listening (Nghe) và Reading (Đọc) sẽ bao gồm 40 câu thí sinh cần trả lời. Với mỗi 1 câu trả lời đúng thí sinh sẽ được 1 điểm; Số điểm tối đa có thể đạt được là 40 điểm và quy đổi sang thang điểm từ 1 – 9 dựa trên số câu trả lời đúng.

Dưới đây là bảng điểm IELTS sẽ giúp các bạn hiểu thêm về cách chuyển đổi điểm của thí sinh theo từng cấp độ khác nhau của bài thi Listening và Reading. Ngoài ra, bạn cũng sẽ hiểu thêm về cách chuyển đổi từ số câu hỏi đúng thành điểm cuối cùng của bài thi.

 

Cách chấm điểm IELTS của cả 2 dạng bài thi: Học thuật (Academic) và không học thuật (General Training). Điểm khác biệt giữa 2 bài thi này là về thể loại và ngôn ngữ sử dụng trong bài thi. Hầu hết đề thi của loại hình học thuật thường có nhiều từ vựng khó và cấu trúc câu phức tạp hơn. Do vậy, cùng một điểm số nhưng thông thường số câu trả lời đúng của loại hình không học thuật (GT) yêu cầu phải nhiều hơn loại hình học thuật (AC).

***Lưu ý: Theo chia sẻ của IDP mặc dù các câu hỏi đều đã trải qua khâu khảo sát bài thi, thi thử trước khi bộ đề được đưa vào thi chính thức. Tuy nhiên, sẽ vẫn có một vài chênh lệch nhỏ về độ khó của từng bài thi. Do vậy, để tạo sự công bằng cho từng bài thi, thang điểm chuyển đổi sẽ có thay đổi tùy thuộc vào mỗi bài. Điều này có nghĩa là cùng band 6.0 nhưng số câu trả lời đúng ở mỗi bài thi sẽ được tính khác nhau theo độ khó dễ của bài thi.

III. Phần thi Writing và Speaking

Giám khảo sẽ dựa vào bảng mô tả chi tiết thang điểm 1 – 9 của thí sinh để chấm điểm IELTS cho bài thi Writing (Viết) và Speaking (Nói).

  1. Bài thi Writing (Viết)

Đề thi Writing của 2 dạng sẽ khác nhau ở Task 1. Đối với dạng  Academic task 1 sẽ viết bài báo cáo dữ liệu ( bản đồ, biểu đồ, độ thị,..) còn General traning Task 1 sẽ viết một bức thư tay.

Giám khảo sẽ cho điểm từng phần, bao gồm: Khả năng hoàn thành yêu cầu bài thi – Task Achievement (đối với đề tài 1) hay khả năng trả lời bài thi – Task Response (đối với đề tài 2), tính gắn kết - kết nối giữa các câu, đoạn văn – Coherence and Cohesion, Vốn từ – Lexical Resource và Ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy. Số điểm cho mỗi phần là như nhau.

  1. Bài thi Nói Speaking (Nói).

Bài thi nói cho cả 2 dạng thi Academic và General traning là giống nhau với thời gian thi 11 – 15 phút, giám khảo sẽ trò chuyện trực tiếp và đưa ra câu hỏi cho thí sinh trả lời.

Giám khảo sẽ cho điểm từng phần, bao gồm: Sự lưu loát và tính gắn kết của bài nói – Fluency and Coherence, Vốn từ - Lexical Resource, Ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy và Cách phát âm – Pronunciation. Số điểm cho mỗi phần là như nhau.

Các bảng mô tả thang điểm IELTS cho môn thi Viết và nói luôn được cập nhật để giúp các thí sinh hiểu rõ hơn về các yêu cầu của từng phần. Các giám khảo IELTS phải trải qua khóa đào tạo tập trung về các quy chuẩn chấm thi để đảm bảo chắn chắn cho việc chấm bài thi một cách chính xác và đúng tiêu chuẩn. Bạn có thể tham khảo các bảng mô tả thang điểm cho bài Viết - Đề tài 1, Đề tài 2 và cho bài thi nói bên dưới.

IV. Thang điểm IELTS

[caption id="attachment_1618" align="aligncenter" width="700"]  Thang điểm đánh giá IELTS[/caption]

Mọi thông tin về đào tạo và thi IELTS liên hệ:

Học Viện đào tạo ICE - Số 150 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội;

Điện thoại: (024) 85.88.83.83.

 

Bình luận “Cách tính điểm IELTS và thang điểm IELTS chuẩn xác nhất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *