Kinh nghiệm học Ielts

Bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 Process dạng natural

Trong kỳ thi IELTS Writing Task 1, một trong những dạng bài viết phổ biến là Process (quá trình). Đây là một dạng bài viết đòi hỏi chúng ta phải miêu tả một quy trình, giai đoạn hoặc sự tiến triển của một quá trình cụ thể. Để thực hiện tốt bài viết này, việc sử dụng từ vựng phù hợp là một yếu tố quan trọng để chứng tỏ sự thành thạo về ngôn ngữ.

Với mục tiêu hỗ trợ các bạn chuẩn bị tốt hơn cho IELTS Writing Task 1 dạng Process, ICE IELTS xin giới thiệu đến các bạn Bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 Process dạng natural. Bộ từ vựng này được tạo ra để giúp các bạn mở rộng từ vựng và sử dụng một cách linh hoạt và chính xác trong việc mô tả các quy trình tự nhiên, như quá trình sinh trưởng của cây cối, sự phát triển của một quá trình tự nhiên như chu kỳ nước, quá trình sinh sản của động vật, và nhiều hơn nữa.

Vậy nếu bạn đang chuẩn bị cho IELTS Writing Task 1 dạng Process và mong muốn mở rộng vốn từ vựng của mình trong lĩnh vực này, hãy cùng chúng tôi khám phá Bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 Process dạng natural. Cùng nhau chinh phục kỳ thi IELTS và đạt được kết quả tốt nhất!

• to experience/undergo significant changes: trải qua những thay đổi đáng kể

• to pass through three distict physical stages: trải qua ba giai đoạn vật lý khác nhau

• to lay a couple of/ a massive number of eggs: đẻ một vài / một số lượng lớn trứng

• to begin life as eggs: bắt đầu cuộc sống là những trái trứng

• to hatch within 3 to 5 days: nở trong vòng 3 đến 5 ngày

• to hatch into ...: nở thành con gì

• the hatching process: quá trình nở

• to be ... cm in length/ to be ... cm long: dài ... cm

• to vary in size/colours/shapes: đa dạng về kích thước / màu sắc / hình dạng

• to be termed .../ to be commonly called ...: được gọi chung là ...

• to grow to adult size/ grow to maturity/ turn into an adult/ become fully-grown

adults: tăng trưởng thành kích thước trưởng thành/ tới giai đoạn trưởng thành

• to make it to the adult stage: đạt tới giai đoạn trưởng thành

• to emerge/appear: xuất hiện

• feeding grounds: khu vực kiếm ăn

• to feed on...: ăn cái gì

• external gills/ internal gills: cái mang bên ngoài / cái mang bên trong

• to grow the hind legs/ the front legs: mọc chân sau / chân trước

• to grow quickly in size/ double in size: phát triển nhanh chóng về kích thước / kích thước gấp đôi

• to shed their old skin/ shed their outer layer: thay da cũ / thay lớp ngoài của chúng

• to moult several times: thay lông vài lần

• to breathe underwater: hít thở dưới nước

• to make mass migration across long distances: thực hiện di cư hàng loạt với khoảng cách dài

• the cycle repeats itself/ starts again: chu kỳ lặp lại/ bắt đầu lại

• the life cycle takes/lasts .... days/weeks/...: vòng đời kéo dài .... ngày / tuần / ...

• after ...days/weeks of development: sau ... ngày / tuần phát triển

• to normally live for ... to ... weeks/months/years: thường sống từ ... đến ... tuần /tháng / năm

• over the course of ... days/weeks: trong bao nhiêu ngày / tuần

• to be covered with ...: được che phủ, bao phủ bởi ...

• to build their nests in trees/on the ground: xây dựng tổ của chúng trên cây / trên mặt đất

• under optimal conditions: trong điều kiện tối ưu

• in adverse circumstances: trong các trường hợp bất lợi

Theo dõi ICE IELTS để tiếp tục học thêm thật nhiều kiến thức hay ho nha!

------------------------------------------------------------------

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ ICE IELTS

- Contact liên hệ: 083 255 6969 | 1900 633 351 | 02485 88 83 83

- Đăng ký thi thử: https://bit.ly/thithuieltsice

- Đăng ký học thử: https://bit.ly/hocthuieltsice

- Đào tạo bài bản lộ trình IELTS từ 0 - 8.5

- Khung chương trình đào tạo được thiết kế và chuyển giao bản quyền bởi hội đồng giám khảo IELTS của Đại học Cambridge.

- Đội ngũ giảng viên chuyên gia nhiều kinh nghiệm trong giảng dạy và đào tạo IELTS

- Phương pháp giảng dạy xung kích, tương tác 2 chiều: rèn luyện kỹ năng phản xạ ngôn ngữ nhanh, phát triển tư duy cho học viên.

- Lộ trình học được cá nhân hóa, được lấp đầy lỗ hổng kiến thức và tự tin phát triển thế mạnh.

- Cam kết đầu ra bằng hợp đồng đào tạo.

Bình luận “Bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 Process dạng natural

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *