Kinh nghiệm học Ielts

Bí kíp ăn điểm dạng bài Chức năng giao tiếng tiếng Anh

* PHẦN I: LÝ THUYẾT    

Bài tập về chức năng giao tiếp bao gồm những mẩu đối thoại ngắn, thường là dạng hỏi và trả lời giữa hai đối tượng A và B. Mục đích của dạng bài tập này là chọn đúng phần khuyết để hoàn thành đoạn hội thoại ngắn này.

I.  Thu thập và xác định thông tin.

1. Câu hỏi Có-Không (Yes-No question)

            Câu hỏi: bắt đầu bằng các trợ động từ: am, is, are, was, were, do, does, did, will, would, have, may. might, can, could...

            Câu trả lời: bắt đầu bằng “Yes” hoặc “No” và đưa thêm thông tin.

            Ta cũng có thể trả lời bằng:

- I think/ believe/ hope/ expect/ guess so. (Tôi nghĩ/ tin/ hy vọng/ mong/ đoán thế.)

- Sure/ Actually/ Of course/ Right... (Dĩ nhiên/ Chắc chắn rồi.)

- I don’t think/ believe/ expect/ guess so. (Tôi không nghĩ/ tin/ mong/ cho rằng thế.)

- I hope/ believe/ guess/ suppose not. (Tôi hy vọng/ tin/ đoán/ cho là không.)

- I’m afraid not. (Tôi e rằng không.)

2. Câu hỏi chọn lựa (Or questions)

            Câu hỏi: thường chứa các từ “or” và yêu cầu phải lựa chọn một phương án.

            Câu trả lời: là câu chọn một trong hai sự lựa chọn được đưa ra trong câu hỏi. Ta không dùng từ “Yes” hoặc “No” để trả lời câu hỏi này.

Ví dụ: Are they Chinese or Japanese? – They’re Japanese.

            Pork or beef?- Beef, please/ I’d prefer beef.

3. Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions)

            Câu hỏi: bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, which, who, whose, where, when, why, how...để thu thập thông tin.

            Câu trả lời: cần cung cấp thông tin nêu trong câu hỏi.

Ví dụ: What did he talk about?- His familly.

            What was the party like?- Oh, we had a good time.

            Which of these pens is your?- The red one.

            How often do you go to the cinema?- Every Sunday.

            Why did he fail the exam?- Because he didn’t prepare well for it.

4. Câu hỏi đuôi (Tag questions)

            Câu hỏi: thường dùng để xác nhận thông tin với ngữ điệu xuống ở cuối cấu hỏi.

            Câu trả lời: cũng giống như câu hỏi Có-Không.

Ví dụ: Jane left early for the first train, didn’t she?- Yes, she did.

            Peter made a lot of mistakes again, didn’t he?- Right, he did.

5. Hỏi đường hoặc lời chỉ dẫn (asking for directions or instructions).

            Lời hỏi đường:

- Could you show me the way to...? (Anh làm ơn chỉ đường đến....)

- Could you be so kind to show me how to get to...? (Anh có thể vui lòng chỉ đường đến...)

- Is there a bank near here?/ Where’s the nearest bank? (Ở đây có ngân hàng không?/ Ngân hàng gần nhất ở đâu vậy?)

            Lời đáp:

- Turn left/ right. (Rẽ trái/ phải.)

- Go straight ahead for two blocks and then turn left. (Đi thẳng qua hai dãy nhà rồi rẽ trái.)

-Keep walking until you reach/ see... (Cứ đi thẳng đến khi anh đến/ thấy...)

- It’s just around the corner. (Nó ở ngay ở góc đường.)

- It’s a long way. You should take a taxi. (Một quãng đường dài đấy. Anh nên đón taxi.)

- Sorry, I’m new here/ I’m a stranger here myself. (Xin lỗi, tôi mới đến vùng này.)

- Sorry, I don’t know this area very well. (Xin lỗi, tôi không rành khu vực này lắm.)

            Lời xin được chỉ dẫn:

- Could you show me how to operate this machine? (Anh làm ơn chỉ cho tôi cách vận hành chiếc máy này.)

- Could you tell me how to...? (Anh hãy chỉ cho tôi làm thể nào để.....)

- How does this machine work? Do you know? (Cái máy này hoạt động thế nào? Anh có biết không?)

            Lời đáp:

- First,...Second,...Then,...Finally,... (Trước hết...Kế đến...Tiếp theo...Cuối cùng...)

- The first step is..., then... (Bước đầu tiên là...., rồi...)

- Remember to... (Hãy nhớ là...)

- Well, It’s very simple. (À, đơn giản lắm.)

II. Quan hệ xã giao

1.  Chào hỏi và giới thiệu (greeting and introducing)

            Chào hỏi:

- Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.)

- Hi/ Hello. Have a good day. (Chào. Chúc anh một ngày tốt lành.)

- How are you?/ How have you been?/ How are the things?...(Anh dạo này thế nào?.)

            Lời đáp câu hỏi chào:

- Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.)

- Hi/ Hello. (Chào.)

- Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.)

- Hi. I am Peter. Anh you? (Chào. Tôi tên Peter. Còn anh?)

- Have we met before? (Trước đây chúng ta đã gặp nhau chưa?)

- It’s a lonely day, isn’t it? (Hôm nay là một ngày đẹp trời, phải không anh?)

            Giới thiệu:

- I would like to introduce you to.../...to you. (Tôi muốn giới thiệu anh với.../...với anh.)

- I would like you to meet...(Tôi muốn anh được gặp gỡ với...)

- This is...(Đây là..)

- Have you two met before? (Trước đay hai anh đã gặp nhau chưa?)

            Lời đáp câu giới thiệu:

- How do you do...? (Hân hạnh được gặp anh)

- -Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.)

2. Lời mời (invitation)

            Lời mời:

- Would you like to..........(Anh có muốn.......?)

- I would like to invite  you to...(Tôi muốn mời anh...)

- Do you feel like/ fancy having...? (Anh có muốn...)

- Let me....(Để tôi...)

            Đồng ý lời mời:

- It is a great idea. (Ý kiến quá tuyệt.)

- That sounds great/ fantastic/ wonderful/ cool/ fun. (Nghe có vẻ hay đấy.)

- Yes, I’d love to. (Vâng, tôi rất thich.)

- Why not? (Tại sao không nhỉ?)

- OK, let’s do that. (Được, cứ như thế đi.)

            Từ chối lời mời:

-  No, thanks. (Không, cảm ơn.)

- I’m afraid I can’t. (Tôi e rằng tôi không thể.)

- Sory, but I have another plan. (Xin lỗi, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi.)

- I’d love to but...(Tôi muốn lắm nhưng...)

- Some other time, perhaps. (Lần khác vậy nhé.)

3. Ra về và chào tạm biệt. (leaving and saying goodbye)

            Báo hiệu sự ra hiệu và chào tạm biệt:

- I’m afraid I have to be going now/ I have to leave now. (E rằng bây giời tôi phải đi.)

- It’s getting late so quickly. (Trời mau tối quá.)

- I had a great time/ evening. (Tôi rất vui/ có một buổi tối rất tuyệt vời.)

- I really enjoyed the party and the talk with you. (Tôi thật sự thích buổi tiệc và trò chuyện với anh.)

- Thank you very much for a lovely evening. (Cảm ơn về buổi tối tuyệt vời.)

- Good bye/ Bye. (Tạm biệt.)

- Good night. (Tạm biệt.)

            Lời đáp:

- I’m glad you had a good time. (Tôi rất vui là anh đã có thời gian vui vẻ.)

- I’m glad you like it. (Tôi rất vui là anh thích nó.)

- Thanks for coming. (Cảm ơn anh đã đến.)

- Let’s meet again soon. (Hẹn sớm gặp lại nhé.)

- See you later. (Hẹn gặp lại.)

- Good bye/ Bye. (Tạm biệt.)

- Good night. (Tạm biệt.)

- Take care. (Hãy bào trọng.)

4. Khen ngợi và chúc mừng (complimenting and congratulating)

            Lời khen ngợi:

- You did a good job! Good job! (Anh làm tốt lắm.)

- What you did was wonderful/ desirable/ amazing. (Những gì anh làm được thật tuyệt vời/ đáng ngưỡng mộ/ kinh ngạc.)

- You played the game so well. (Anh chơi trận đấu rất hay.)

- Congratulations! (Xin chúc mừng.)

- You look great/ fantastic in your new suit. (Anh trông thật tuyệt trong bộ đồ mới.)

- Your dress is very lovely. (Chiếc áo đầm của chị thật đáng yêu.)

- You have a great hairstyle! (Kiểu tóc của bạn thật tuyệt!)

- I wish I had such a nice house. (Ước gì tôi có ngôi nhà xinh xắn như thế này.)

            Lời đáp:

- Thank you. I’m glad you like it. (Cảm ơn. Rất vui là anh thích nó.)

- You did so well, too. (Anh cũng làm rất tốt.)

- Your garden is fantastic too. (Ngôi vườn của anh cũng tuyệt vậy.)

- Thank you. I like yours too. (Cảm ơn. Tôi cũng thích...)

5. Cảm ơn (thanking)

            Lời cảm ơn:

-  Thank you very much for...(Cảm ơn rất nhiều về...)

- Thank you/ Thanks/ Many thanks. (Cảm ơn rất nhiều.)

- It was so kind/ nice/ good of you to invite us...(Anh thật tử tế/ tốt đã mời chúng tôi...)

- I am thankful/ grateful to your for...(Tôi rất biết ơn anh vì....)

            Lời đáp:

- You’re welcome. (Anh luôn được chào mừng.)

- Never mind/ Not at all. (Không có chi.)

- Don’t mention it./ Forget it. (Có gì đâu. Đừng nhắc nữa.)

- It’s my pleasure (to help you). (Tôi rất vui được giúp anh.)

- I’m glad I could help. (Tôi rất vui là có thể giúp được anh.)

- It was the least we could do for you. (Chúng tôi đã có thể làm được hơn thế nưa.)

6. Xin lỗi (apologizing)

            Lời xin lỗi:

- I’m terribly/ awfully sorry about that. (Tôi hết sức xin lỗi về điều đó.)

- I apoligize to you for...(Tôi xin lỗi anh về...)

- It’s totally my fault. (Đó hoàn toàn là lỗi của tôi.)

- I didn’t mean that. Please accept my apology. (Tôi không cố ý làm thế. Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)

- It will not happen again. I promise. (Tôi hứa là điều đó sẽ không xảy ra nữa.)

- I shouldn’t have done that. (Lẽ ra tôi đã không làm thế.)

- Please let me know if there is anything I can do to compensate for it. (Hãy nói cho tôi biết là tôi có thể làm gì để bù đắp lại điều đó.)

            Lời đáp:

- It doesn’t matter. (Không sao đâu.)

- Don’t worry about that. (Đừng lo.)

- Forget it/ No problem/ Never mind/ That’s all right/ OK (Không sao.)

- You really don’t have to apologize. (Thật ra anh không cần phải xin lỗi đâu.)

- OK. It’s not your fault. (Được rồi. Đó không phải lỗi của anh.)

7. Sự cảm thông (sympathy)

            Lời diễn đạt sự thông cảm:

- I’m sorry to hear that...(Tôi lấy làm tiếc khi biết rằng...)

- I feel sorry for you. (Tôi lấy làm tiếc cho anh.)

- I think I understand how you feel. (Tôi nghĩ tôi có thể hiểu được cảm giác của anh thế nào.)

- You have to learn to accept it. (Anh phải học cách chấp nhận điều đó thôi.)

            Lời đáp:

- Thank you very much. (Cảm ơn rất nhiều.)

- It was very kind/ nice/ thoughtful/ caring/ considerate of you. (Anh thật là tốt/ tử tế/ sâu sắc/ chu đáo.)

III. Yêu cầu và xin phép.

1. Yêu cầu (making requests)

            Lời yêu cầu:

- Can/ Could/ Will/ Would you please...? (Anh làm ơn...)

- Would you mind+ V-ing...? (Anh có phiền không nếu...?)

- Would it be possible...? (Liệu có thể...)

- I wonder if...(Tôi tự hỏi không biết...có được không.)

            Lời đáp:

Đồng ý:

- Sure/ Certainly/ Of course. (Dĩ nhiên là được.)

- No problem. (Không vấn đề gì.)

- I’m happy to. (Tôi sãn lòng.)

Từ chối:

- I’m afraid I can’t. I’m busy now/ I’m using it. (Tôi e rằng không thể. Bây giờ tôi đang bận/ tôi đang dùng nó.)

- I don’t think it’s possible. (Tôi cho là không thể được.)

- It’s OK if I do it later? (Lát nữa có được không?)

2. Xin phép (asking for permission)

            Lời xin phép:

- May/ Might/ Can/ Could I...? (Xin phép cho tôi...?)

- Do you mind if I...?/ Would you mind if I...? (Anh có phiền không nếu tôi...?)

- Is it OK if...? (Liệu có ổn không nếu...?)

- Anyone mind if...(Có ai phiền không nếu...)

- Do you think I can/ could...? (Anh có nghĩ là tôi có thể...?)

            Lời đáp:

Đồng ý:

-  Sure/ Certainly/ Of course/ Ok. (Tất nhiên rồi.)

- Go ahead/ You can. (Cứ tự nhiên.)

- Do it! Don’t ask. (Cứ làm đi! Đừng hỏi.)

Từ chối:

- I’m afraid you can’t. (Tôi e rằng không được.)

- I don’t think you can. (Tôi cho rằng không được.)

- No, you can’t/ No, not now. (Không. Bây giờ thì không.)

 

Bình luận “Bí kíp ăn điểm dạng bài Chức năng giao tiếng tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *