Kinh nghiệm học Ielts

Bạn đã biết các từ vựng IELTS chủ đề Makeup này chưa?

Trong kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm số cao. Trong chủ đề "Makeup" (Trang điểm), không chỉ đòi hỏi sự hiểu biết về các loại mỹ phẩm và công cụ trang điểm, mà còn bao gồm cả từ vựng liên quan đến phong cách trang điểm, kỹ thuật và xu hướng mới nhất. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những từ vựng quan trọng và hữu ích trong lĩnh vực này, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và tự tin hơn khi gặp phải các câu hỏi và chủ đề liên quan đến trang điểm trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng nhau bắt đầu cuộc hành trình khám phá từ vựng chủ đề "Makeup" và nắm vững những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để thành công trong bài thi IELTS của bạn.

Từ vựng IELTS chủ đề Makeup

1. to wear makeup every day: trang điểm mỗi ngày

2. to go makeup-free: không trang điểm, để mặt mộc

3. to enhance your natural beauty: nâng tầm/làm tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của bạn

4. to have dark circles under your eyes: có quầng thâm dưới mắt

5. to brighten your skin: làm sáng làn da của bạn

6. to hide fine lines and wrinkles: che giấu nếp nhăn

7. to look for anti-aging formulas: tìm kiếm các công thức chống lão hóa

8. to boost your confidence: tăng sự tự tin của bạn

9. to have acne scars or other blemishes: có sẹo mụn hoặc các nhược điểm khác

10. to wear heavy makeup: trang điểm đậm

11. to prefer a natural look: thích cách trang điểm nhẹ nhàng, tự nhiên

12. to remove makeup before cleansing: tẩy trang trước khi rửa mặt

13. to prime your face: dùng kem lót

14. to feel ready for the world: cảm thấy sẵn sàng ra ngoài gặp gỡ mọi người

15. to give skin a little break from the blush and bronzer: cho da nghỉ ngơi

16. to use a foundation brush: sử dụng cọ nền

17. to apply some concealer: thoa một ít kem che khuyết điểm

18. to hide your imperfections: che giấu những điểm không hoàn hảo của bạn

19. to brighten up the darkest areas of your face: làm sáng những vùng tối nhất trên khuôn mặt của bạn

20. to give your face a more youthful appearance: làm cho khuôn mặt của bạn trông trẻ trung hơn

Ví dụ

• Some women wear makeup because it helps enhance their natural beauty.

Một số phụ nữ trang điểm vì nó giúp tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của họ.

• A woman may wear makeup to give her face a more youthful appearance.

Phụ nữ có thể trang điểm để khuôn mặt trẻ trung hơn.

• Wearing heavy makeup for long periods of time can also eventually cause you to look

older by allowing grime, pollutants, and free radicals to enter through your pores and

break down collagen and elastin, creating wrinkles and sagging.

Trang điểm đậm trong thời gian dài có thể khiến bạn trông già hơn do tạo điều kiện cho bụi bẩn, chất ô nhiễm và các gốc tự do xâm nhập qua lỗ chân lông và phá vỡ collagen và elastin, tạo ra nếp nhăn và sự chảy xệ.

• Instant Age Rewind Eraser Treatment Makeup from Maybelline erases the look of fine lines while hydrating with a micro-corrector applicator that helps fill and smooth imperfections on the skin's surface.

Instant Age Rewind Eraser Treatment Makeup từ Maybelline giúp xóa mờ nếp nhăn đồng thời dưỡng ẩm với dầu bôi vi điểm giúp lấp đầy và làm mịn các khuyết điểm trên bề mặt da.

 

Thành ngữ chủ đề Beauty, Appearance

• Beauty is only skin deep = used to say that a person's character is more important than how they look: chúng ta nên cân nhắc kĩ càng mỗi khi đánh giá con người bởi vì tính cách, tâm hồn, trí tuệ quan trọng hơn diện mạo. Sự quyến rũ bề ngoài dễ làm cho chúng ta bị mê hoặc và lầm lẫn

• Beauty is in the eye of the beholder = used to express the fact that not all people have

the same opinions about what is attractive: vẻ đẹp nằm trong đôi mắt của người xem/kẻ si tình → mỗi người có mỗi quan điểm khác nhau về vẻ đẹp.

• dressed to kill = intentionally wearing clothes that attract sexual attention and admiration: ăn diện để thu hút sự chú ý

• not a hair out of place = if you say that someone has not a hair out of place, you are

emphasizing that they are extremely smart and neatly dressed: vẻ ngoài gọn gàng, đầu tóc chỉn chu

• (all) skin and bone(s) = to be very thin in a way that is not healthy or attractive: da bọc xương (rất gầy)

------------------------------------------------------------------

HỆ THỐNG ANH NGỮ QUỐC TẾ ICE IELTS

- Contact liên hệ: 083 255 6969 | 1900 633 351 | 02485 88 83 83

- Đăng ký thi thử: https://bit.ly/thithuieltsice

- Đăng ký học thử: https://bit.ly/hocthuieltsice

- Đào tạo bài bản lộ trình IELTS từ 0 - 8.5

- Khung chương trình đào tạo được thiết kế và chuyển giao bản quyền bởi hội đồng giám khảo IELTS của Đại học Cambridge.

- Đội ngũ giảng viên chuyên gia nhiều kinh nghiệm trong giảng dạy và đào tạo IELTS

- Phương pháp giảng dạy xung kích, tương tác 2 chiều: rèn luyện kỹ năng phản xạ ngôn ngữ nhanh, phát triển tư duy cho học viên.

- Lộ trình học được cá nhân hóa, được lấp đầy lỗ hổng kiến thức và tự tin phát triển thế mạnh.

- Cam kết đầu ra bằng hợp đồng đào tạo.

Bình luận “Bạn đã biết các từ vựng IELTS chủ đề Makeup này chưa?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *