Tin tức & Sự kiện

Bốn thì tương lai trong tiếng anh

Ngữ pháp chính là nền móng quan trọng trước khi bước vào ôn luyện IELTS. Đây là kiến thức nền tảng được giáo dục phổ cập ở mọi cấp học tại Việt Nam. Tuy nhiên lượng kiến thức ngữ pháp là một kho tàng tri thức khổng lồ và không hề dễ để ghi nhớ, chính vì vậy, ICE sẽ giúp bạn tóm tắt những kiến thức quan trọng nhất nhé và bài viết hôm nay, chúng mình sẽ tóm tắt về 4 THÌ TƯƠNG LAI TRONG TIẾNG ANH!

 

A. Thì tương lai đơn (Future Simple Tense)

  1. Cách dùng

  • Diễn đạt một quyết định tại thời điểm nói
  • Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
  • Dùng cho lời hứa hẹn
  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ

 

      2. Công thức

Ngữ pháp chính là nền móng quan trọng trước khi bước vào ôn luyện IELTS. Đây là kiến thức nền tảng được giáo dục phổ cập ở mọi cấp học tại Việt Nam. Tuy nhiên lượng kiến thức ngữ pháp là một kho tàng tri thức khổng lồ và không hề dễ để ghi nhớ, chính vì vậy, ICE sẽ giúp bạn tóm tắt những kiến thức quan trọng nhất nhé và bài viết hôm nay, chúng mình sẽ tóm tắt về 4 THÌ TƯƠNG LAI TRONG TIẾNG ANH!

 

 

A. Thì tương lai đơn (Future Simple Tense)

  1. Cách dùng
  • Diễn đạt một quyết định tại thời điểm nói
  • Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
  • Dùng cho lời hứa hẹn
  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ

 

      2. Công thức

Loại câu 

Đối với động từ thường

Đối với động từ “to be”

Khẳng định

S + will + Vo + O

S + will be + N/Adj

Phủ định

S + will not + Vo + O

S + will not + be + N/Adj

Nghi vấn

Will + S + Vo? Wh + will + S + Vo?

Will + S + be? Wh + will + S + be?

 

      3. Dấu hiệu nhận biết

  • Trạng từ chỉ thời gian:
  • In + thời gian: in 3 minutes - trong 3 phút nữa
  • Tomorrow: Ngày mai 
  • Next day: Ngày tiếp theo
  • Next week/month/year: tuần tới/ tháng tới / năm tới
  • Động từ chỉ quan điểm, khả năng sẽ xảy ra:
  • Think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
  • Perhaps: có lẽ
  • Probably: có lẽ
  • Promise: hứa

      4. Ví dụ

  • Will you be at work tomorrow afternoon? (Chiều mai anh có ở văn phòng không?)
  • What will you do when you graduate? (Bạn sẽ làm gì khi tốt nghiệp?)
  • I will make you a cup of tea. (Tôi sẽ làm cho bạn một tách trà.)
  • She won’t be happy if she cannot pass the test. (Cô ấy sẽ không vui nếu cô ấy không đỗ bài kiểm tra.)

B. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)

  1. Cách dùng
  • Diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể hay một khoảng thời gian trong tương lai.
  • Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào. (Lưu ý: Hành động, sự việc xen vào được chia ở thì hiện tại đơn.)
  • Diễn tả một hành động sẽ xảy ra, kéo dài liên tục trong tương lai.
  • Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai đã có trong lịch trình, thời gian biểu định trước.

       2. Công thức

Loại câu 

Công thức

Khẳng định

S + will + be + Ving

Phủ định

S + will + not + be + Ving

Nghi vấn

Will + S + be + Ving ? Wh + will + S + be + Ving?

 

      3. Dấu hiệu nhận biết

Khi có sự xuất hiện của các cụm từ sau:

  • At this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai (at this moment next year,…)
  • At + thời điểm xác định trong tương lai (at 5 p.m tomorrow)
  • …when + mệnh đề chia thì hiện tại đơn (when you come,…)

Ngoài ra khi trong câu có sử dụng các động từ chính như “expect” hay “guess” thì câu cũng thường được chia ở thì tương lai tiếp diễn. Ví dụ:  At 6 a.m tomorrow, I will be climbing mountains. (Vào 6 giờ sáng mai, tôi sẽ đang leo núi.) When she returns, he will be sleeping in his room. (Khi cô ấy quay về, anh ấy sẽ đang ngủ trong phòng.)

      4. Ví dụ

  • I will be having dinner at 7 p.m tomorrow at a brand new restaurant. (Tôi sẽ đang ăn tối vào 7 giờ tối mai tại một nhà hàng mới mở.)
  • I will be waiting for you when the class ends. (Tôi sẽ đợi bạn khi tan học.)
  • Lisa will be preparing for her solo performance for 3 months after New Year Eve. (Lisa sẽ chuẩn bị cho màn độc diễn của cô ấy trong 3 tháng sau năm mới.)
  • The football match between France and Portugal will be starting at 11 p.m tomorrow. (Trận bóng đá giữa Pháp và Bồ Đào Nha sẽ bắt đầu vào 11 giờ đêm mai.)

 

C. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)

  1. Cách dùng
  • Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
  • Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc trong tương lai.
  1. Công thức

Loại câu 

Công thức

Khẳng định

S + will + have + VPII + O

Phủ định

S + will + have + not + VPII + O

Nghi vấn

Will + S + have + VPII + O Wh + will + S + have + VPII + O

 

  1. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có các cụm từ sau:

  • by + thời gian trong tương lai: by 10 p.m - trước 10 giờ tối nay
  • by the end of + thời gian trong tương lai: by the end of September - cho đến cuối tháng 9 tới
  • by the time …: by the time I am 20 years old - cho đến khi tôi 20 tuổi
  • before + thời gian trong tương lai: before 10 a.m this morning - trước 10 giờ sáng nay
  1. Ví dụ
  • By the time I am 22 years old, I will have graduated from University with the Bachelor Degree. (Cho đến khi tôi 22 tuổi, tôi sẽ tốt nghiệp Đại học với tấm bằng Cử nhân.)
  • She will have finished her homework before going to bed. (Cô ấy sẽ hoàn thành hết bài tập về nhà trước khi lên giường đi ngủ.)
  • By the end of September, he will have completed his European trip. (Đến cuối tháng 9, anh ấy sẽ hoàn thành chuyến đi châu Âu.)

Viết đoạn văn dự định về tương lai bằng tiếng Anh (7 Mẫu)

D. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense)

  1. Cách dùng
  • Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai
  • Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai
  1. Công thức

Loại câu 

Công thức

Khẳng định

S + will + have + been + Ving + O

Phủ định

S + will + have + not + been + Ving + O

Nghi vấn

Will + S + have + been + Ving + O Wh + has/have + S + been + Ving + O

 

  1. Dấu hiệu nhận biết
  • by then: tính đến lúc đó
  • by this October,…: tính đến tháng 10 năm nay
  • by the end of this week/month/year: tính đến cuối tuần này/tháng này/năm nay
  • by the time + 1 mệnh đề ở thì hiện tại đơn
  1. Ví dụ
  • How long will you have been playing basketball by next year? (Bạn sẽ chơi bóng được bao lâu tính đến năm sau?)
  • Will Mrs. Siena have been teaching for 20 years when she retires? (Có phải cô Siena sẽ dạy học được 20 năm khi cô ấy về hưu không?)
  • By the end of this year, Clara will have been working in National Bank for 8 years. (Tính đến cuối năm nay, Clara sẽ làm việc cho Ngân hàng Quốc gia được 8 năm.)
  • I will have been learning Philosophy by 7 a.m tomorrow (Tôi sẽ đang học triết học trước 7 giờ sáng mai.)

 

E. Chú thích về kí hiệu sử dụng

  • Wh: Wh questions – What, Where, When, Who, Which, Whose, Whom, How
  • S: Subject – Chủ ngữ
  • O: Object – Tân ngữ
  • V: Verb – Động từ
  • Ved: Động từ quá khứ
  • Ving: Động từ thêm đuôi ing
  • VPII: Động từ quá khứ phân từ II

Ôn luyện  IELTS là một quá trình dài và gian khổ, nhưng thành quả mà nó mang lại là vô cùng xứng đáng. Vì vậy hãy kiên trì ôn luyện Ngữ pháp để vững vàng, tự tin hơn trước 4 kỹ năng Reading - Listening - Writing - Speaking. Hệ thống Anh ngữ Quốc tế ICE chúc bạn có thể đạt được thành tích IELTS mà bản thân mong muốn!

https://sydneyacademy.edu.vn/wp-content/uploads/2021/06/dangky.gif

 

   
     
     
     

 

      3. Dấu hiệu nhận biết

  • Trạng từ chỉ thời gian:
  • In + thời gian: in 3 minutes - trong 3 phút nữa
  • Tomorrow: Ngày mai 
  • Next day: Ngày tiếp theo
  • Next week/month/year: tuần tới/ tháng tới / năm tới
  • Động từ chỉ quan điểm, khả năng sẽ xảy ra:
  • Think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là
  • Perhaps: có lẽ
  • Probably: có lẽ
  • Promise: hứa

      4. Ví dụ

  • Will you be at work tomorrow afternoon? (Chiều mai anh có ở văn phòng không?)
  • What will you do when you graduate? (Bạn sẽ làm gì khi tốt nghiệp?)
  • I will make you a cup of tea. (Tôi sẽ làm cho bạn một tách trà.)
  • She won’t be happy if she cannot pass the test. (Cô ấy sẽ không vui nếu cô ấy không đỗ bài kiểm tra.)

B. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)

  1. Cách dùng

  • Diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể hay một khoảng thời gian trong tương lai.
  • Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào. (Lưu ý: Hành động, sự việc xen vào được chia ở thì hiện tại đơn.)
  • Diễn tả một hành động sẽ xảy ra, kéo dài liên tục trong tương lai.
  • Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai đã có trong lịch trình, thời gian biểu định trước.

       2. Công thức

Loại câu  Công thức
Khẳng định S + will + be + Ving
Phủ định S + will + not + be + Ving
Nghi vấn Will + S + be + Ving ? Wh + will + S + be + Ving?

 

      3. Dấu hiệu nhận biết

Khi có sự xuất hiện của các cụm từ sau:

  • At this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai (at this moment next year,…)
  • At + thời điểm xác định trong tương lai (at 5 p.m tomorrow)
  • …when + mệnh đề chia thì hiện tại đơn (when you come,…)

Ngoài ra khi trong câu có sử dụng các động từ chính như “expect” hay “guess” thì câu cũng thường được chia ở thì tương lai tiếp diễn. Ví dụ:  At 6 a.m tomorrow, I will be climbing mountains. (Vào 6 giờ sáng mai, tôi sẽ đang leo núi.) When she returns, he will be sleeping in his room. (Khi cô ấy quay về, anh ấy sẽ đang ngủ trong phòng.)

      4. Ví dụ

  • I will be having dinner at 7 p.m tomorrow at a brand new restaurant. (Tôi sẽ đang ăn tối vào 7 giờ tối mai tại một nhà hàng mới mở.)
  • I will be waiting for you when the class ends. (Tôi sẽ đợi bạn khi tan học.)
  • Lisa will be preparing for her solo performance for 3 months after New Year Eve. (Lisa sẽ chuẩn bị cho màn độc diễn của cô ấy trong 3 tháng sau năm mới.)
  • The football match between France and Portugal will be starting at 11 p.m tomorrow. (Trận bóng đá giữa Pháp và Bồ Đào Nha sẽ bắt đầu vào 11 giờ đêm mai.)

 

C. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)

  1. Cách dùng

  • Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
  • Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc trong tương lai.
  1. Công thức

Loại câu  Công thức
Khẳng định S + will + have + VPII + O
Phủ định S + will + have + not + VPII + O
Nghi vấn Will + S + have + VPII + O Wh + will + S + have + VPII + O

 

  1. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có các cụm từ sau:

  • by + thời gian trong tương lai: by 10 p.m - trước 10 giờ tối nay
  • by the end of + thời gian trong tương lai: by the end of September - cho đến cuối tháng 9 tới
  • by the time …: by the time I am 20 years old - cho đến khi tôi 20 tuổi
  • before + thời gian trong tương lai: before 10 a.m this morning - trước 10 giờ sáng nay
  1. Ví dụ

  • By the time I am 22 years old, I will have graduated from University with the Bachelor Degree. (Cho đến khi tôi 22 tuổi, tôi sẽ tốt nghiệp Đại học với tấm bằng Cử nhân.)
  • She will have finished her homework before going to bed. (Cô ấy sẽ hoàn thành hết bài tập về nhà trước khi lên giường đi ngủ.)
  • By the end of September, he will have completed his European trip. (Đến cuối tháng 9, anh ấy sẽ hoàn thành chuyến đi châu Âu.)

Viết đoạn văn dự định về tương lai bằng tiếng Anh (7 Mẫu)

D. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense)

  1. Cách dùng

  • Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai
  • Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai
  1. Công thức

Loại câu  Công thức
Khẳng định S + will + have + been + Ving + O
Phủ định S + will + have + not + been + Ving + O
Nghi vấn Will + S + have + been + Ving + O Wh + has/have + S + been + Ving + O

 

  1. Dấu hiệu nhận biết

  • by then: tính đến lúc đó
  • by this October,…: tính đến tháng 10 năm nay
  • by the end of this week/month/year: tính đến cuối tuần này/tháng này/năm nay
  • by the time + 1 mệnh đề ở thì hiện tại đơn
  1. Ví dụ

  • How long will you have been playing basketball by next year? (Bạn sẽ chơi bóng được bao lâu tính đến năm sau?)
  • Will Mrs. Siena have been teaching for 20 years when she retires? (Có phải cô Siena sẽ dạy học được 20 năm khi cô ấy về hưu không?)
  • By the end of this year, Clara will have been working in National Bank for 8 years. (Tính đến cuối năm nay, Clara sẽ làm việc cho Ngân hàng Quốc gia được 8 năm.)
  • I will have been learning Philosophy by 7 a.m tomorrow (Tôi sẽ đang học triết học trước 7 giờ sáng mai.)

 

E. Chú thích về kí hiệu sử dụng

  • Wh: Wh questions – What, Where, When, Who, Which, Whose, Whom, How
  • S: Subject – Chủ ngữ
  • O: Object – Tân ngữ
  • V: Verb – Động từ
  • Ved: Động từ quá khứ
  • Ving: Động từ thêm đuôi ing
  • VPII: Động từ quá khứ phân từ II

Ôn luyện  IELTS là một quá trình dài và gian khổ, nhưng thành quả mà nó mang lại là vô cùng xứng đáng. Vì vậy hãy kiên trì ôn luyện Ngữ pháp để vững vàng, tự tin hơn trước 4 kỹ năng Reading - Listening - Writing - Speaking. Hệ thống Anh ngữ Quốc tế ICE chúc bạn có thể đạt được thành tích IELTS mà bản thân mong muốn!

Bình luận “Bốn thì tương lai trong tiếng anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *