Tin tức & Sự kiện

Bốn thì hiện tại trong tiếng anh

Ngữ pháp chính là nền móng quan trọng trước khi bước vào ôn luyện IELTS. Đây là kiến thức nền tảng được giáo dục phổ cập ở mọi cấp học tại Việt Nam. Tuy nhiên, lượng kiến thức ngữ pháp là một kho tàng tri thức khổng lồ và không hề dễ để ghi nhớ. Chính vì vậy, ICE sẽ giúp bạn tóm tắt những kiến thức quan trọng nhất nhé và bài viết hôm nay, chúng mình sẽ tóm tắt về 4 THÌ HIỆN TẠI TRONG TIẾNG ANH!

A. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

  1. Cách dùng
  • Dùng để diễn tả một hành động hàng ngày, lặp đi lặp lại
  • Dùng để diễn tả một thói quen, sở thích
  • Dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên đúng
  • Dùng để diễn tả một tình trạng ổn định
  • Dùng để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe,..

 

      2. Công thức

Loại câu 

Đối với động từ thường

Đối với động từ “to be”

Khẳng định

S + V(s/es) + O

S + be (am/is/are) + O

Phủ định

S + do not /does not + Vo

S + be (am/is/are) + not + O

Nghi vấn

Do/Does + S + Vo? Wh + do/does + S + Vo?

Am/is/are + S + O? Wh + am/is/are + S + O?

 

      3. Dấu hiệu nhận biết

  • Every day/week/month/year: Hàng ngày/tuần/tháng/năm
  • Trạng từ chỉ tần suất:
  • Always: 100%
  • Usually: 80%
  • Often: 60%
  • Sometimes: 40%
  • Rarely/ Seldom/ Hardly ever/ Occasionally: 20%
  • Never: 0%

      4. Ví dụ

  • She does not to school by bus every day. (Cô ấy không đi học bằng xe bus.)
  • What do you usually do in your free time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
  • The Sun rises in the East. (Mặt trời mọc đằng Đông.)
  • I like swimming. (Tôi thích đi bơi.)
  • The bus arrives at 9 a.m. (Xe bus sẽ tới bến vào 9 giờ sáng.)

B. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

  1. Cách dùng
  • Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài ở hiện tại
  • Thường tiếp sau câu mệnh lệnh, đề nghị
  • Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại (gây khó chịu), dùng phó từ ALWAYS  
  • Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần mà đã có kế hoạch

 

       2. Công thức

Loại câu 

Công thức

Khẳng định

S + am/is/are + Ving

Phủ định

S + am/is/are + not + Ving

Nghi vấn

Am/is/are + S + Ving ? Wh + am/is/are + S + Ving?

      3. Dấu hiệu nhận biết

  • Now: bây giờ
  • Right now
  • Listen! : Nghe nào!
  • At the moment
  • At present
  • Look! : nhìn kìa
  • Watch out! : cẩn thận!
  • Be quiet! : Im lặng

* Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know(biết), like(thích) , want(muốn) , see(nhìn), hear(nghe), glance(liếc qua), feel(cảm thấy), think(nghĩ), smell(ngửi), love(yêu). hate(ghét), realize(nhận ra), seem(dường như), remember(nhớ),  forget(quên), etc. Với các động từ này, sử dụng Thì hiện tại đơn. 

      5. Ví dụ

  • Watch out! The car is coming! (Cẩn thận! Chiếc ô tô đang đến gần!)
  • Be quiet! Our baby is sleeping! (Yên lặng nào! Em bé đang ngủ!)
  • She is not learning English at the moment. (Cô ấy đang không học tiếng Anh đâu.) 
  • What are you đoing? (Bạn đang làm gì đấy?)  

 

C. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

  1. Cách dùng
  • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở thời điểm hiện tại (Nhấn mạnh tính kết quả)
  • Diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập nó xảy ra khi nào
  • Diễn tả sự kiện đáng nhớ trong đời
  • Diễn tả một kinh nghiệm/ trải nghiệm cho tới thời điểm hiện tại

2. Công thức

Loại câu 

Công thức

Khẳng định

S + has/have + VPII + O

Phủ định

S + has/have + not + VPII + O

Nghi vấn

Has/Have + S + VPII + O Wh + has/have + S + VPII + O

3. Dấu hiệu nhận biết

  • Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
  • Already: rồi
  • Before: trước đây
  • Ever: đã từng
  • Never: chưa từng, không bao giờ
  • For + quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)
  • Since + mốc thời gian: từ khi (since 1992, since June,...)
  • Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
  • So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ

 

      4. Lưu ý: Vị trí của các dấu hiệu trong câu

  • already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.
  • already: cũng có thể đứng cuối câu.

Example: I have just come back home.

  • Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.

Example: She hasn’t told me about you yet.

  • so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

Example: I have seen this film recently.  

      5. Ví dụ

  • What have you done with these ingredients? ( Bạn làm gì với những nguyên liệu này vậy?)
  • How have you solved this difficult Math question? (Bản giả quyết bài Toán này như nào vậy?)
  • Have you ever traveled to America? (Bạn đã bao giờ đến nước Mỹ chưa?)
  • He hasn’t come back to his hometown since 2000. (Anh ấy chưa hề trở lại quê hương từ năm 2000.)
  • We haven’t met each other for a long time. ( Chúng tôi chưa gặp nhau trogn một khoảng thời gian dài.)
  • It has been 2 months since I first met him. (Đã 2 tháng kể từ khi tôi gặp anh ấy lần đầu.)
  • I have watched TV for two hours. (Tôi đã xem TV trong vòng 2 tiếng.)
  • She has written three books and now she is working on the fourth one. (Cô ấy đã viết 3 quyển sách và cô ấy đang viết quyển thứ 4.)
  • It is the worst dish that I have ever tried in my life. (Đây là món ăn tệ nhất mà tôi từng ăn trong đời.)
  • I have finished my homework. (Tôi vừa hoàn thành bài tập về nhà.)

 

D. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)

  1. Cách dùng
  • Hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục)
  • Hành động đã kết thúc trong quá khứ, nhưng chúng ta quan tâm tới kết quả tới hiện tại.

      2. Công thức

Loại câu 

Công thức

Khẳng định

S + has/have + been + Ving + O

Phủ định

S + has/have + not + been + Ving + O

Nghi vấn

Has/Have + S + been + Ving + O Wh + has/have + S + been + Ving + O

 

      3. Dấu hiệu nhận biết

  • Since + mốc thời gian
  • For + khoảng thời gian
  • All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day, …)

      4. Ví dụ

  • She has been working since early morning. (Cô ấy làm việc từ sáng sớm.)
  • They have been listening to the radio for 3 hours. (Họ nghe đài được 3 tiếng đồng hồ rồi.)
  • They have been working in the field all the morning. (Họ làm việc ngoài đồng cả buổi sáng.)

      5. Lưu ý: So sánh

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Mẫu câu: 1. Động từ To be: S + have/has + been + Adj/Noun Ex:  - She has been a teacher for 3 years - They have been famous footballers since   they played in this team 2. Động từ thường:  S + have/has + PII (Past participle) Ex: - He has worked in this company for 4 years - No one in my class has won that prize

Mẫu câu S + have/has + been + V-ing Ex: - They have been swimming all the morning - She has been crying all day long

Chức năng: 1. Nhấn mạnh đến tính kết quả của một hành động ​Ex: I have read this book three times 2. Được sử dụng trong một số công thức sau: - I have studied English since I was 8 years old. - He has played basketball for 4 years - I have been to London twice - I have never seen her before - She has just finished her project - She has already had breakfast - He has not met her recently 3. Signal Words: Ever, never, just, already, recently, since, for

Chức năng: 1. Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động Ex: She has been waiting for him all her lifetime 2. Được sử dụng trong một số công thức sau: - I have been running all morning. - She has been hoping to meet him all day long. - I am so tired. I have been searching for a new apartment all day. - How long have you been playing the guitar? - She has been teaching here for about 5 years.     3. Signal Words: All the morning, all the afternoon, all day long, since, for, how long...

 

E. Chú thích về kí hiệu sử dụng

  • Wh: Wh questions - What, Where, When, Who, Which, Whose, Whom, How
  • S: Subject - Chủ ngữ
  • O: Object - Tân ngữ 
  • V: Verb - Động từ
  • Ved: Động từ quá khứ
  • Ving: Động từ thêm đuôi ing
  • VPII: Động từ quá khứ phân từ II

  Ôn luyện  IELTS là một quá trình dài và gian khổ, nhưng thành quả mà nó mang lại là vô cùng xứng đáng. Vì vậy hãy kiên trì ôn luyện Ngữ pháp để vững vàng, tự tin hơn trước 4 kỹ năng Reading - Listening - Writing - Speaking. Hệ thống Anh ngữ Quốc tế ICE chúc bạn có thể đạt được thành tích IELTS mà bản thân mong muốn!

 

Bình luận “Bốn thì hiện tại trong tiếng anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *